| Cổ phiếu | 3,635 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 16/9/2013 | 23,70 | 0,98 | 8,39 |
| Cổ phiếu | 3,635 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 16/9/2013 | 23,70 | 0,98 | 8,39 |
| Cổ phiếu | 2,809 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 16/9/2013 | 27,67 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,802 tỷ | - | BNP Paribas | 0,16 | Investment Grade | JP Morgan ESG EMU Government Bond IG 3- 5 Year - EUR - Benchmark TR Gross | 22/1/2021 | 9,68 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,76 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | JP Morgan ESG EMU Government Bond IG - EUR - Benchmark TR Gross | 31/5/2017 | 9,56 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,76 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | JP Morgan ESG EMU Government Bond IG - EUR - Benchmark TR Gross | 31/5/2017 | 9,56 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,697 tỷ | - | BNP Paribas | 0,46 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg MSCI 1-3 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR | 4/10/2019 | 9,87 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,697 tỷ | - | BNP Paribas | 0,46 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg MSCI 1-3 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR | 4/10/2019 | 9,87 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,25 tỷ | - | BNP Paribas | 0,31 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 15/4/2016 | 252,84 | 2,57 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 1,25 tỷ | - | BNP Paribas | 0,31 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 15/4/2016 | 252,84 | 2,57 | 17,67 |
| Trái phiếu | 1,206 tỷ | - | BNP Paribas | 0,20 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg MSCI Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB Index - EUR | 3/8/2018 | 10,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 1,164 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Filtered Min TE Index | 26/2/2016 | 14,88 | 1,54 | 16,93 |
| Cổ phiếu | 1,134 tỷ | - | BNP Paribas | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 28/10/2015 | 19,48 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,039 tỷ | - | BNP Paribas | 0,47 | Investment Grade | Bloomberg MSCI 3-5 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR | 4/10/2019 | 9,39 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 854,143 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ESG Filtered Min TE - EUR - Benchmark TR Net | 12/2/2016 | 15,92 | 2,25 | 16,10 |
| Cổ phiếu | 810,266 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 12/7/2017 | 21,07 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 760,503 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,13 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 26/4/2023 | 15,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 686,39 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 16/9/2013 | 16,32 | 1,01 | 8,45 |
| Cổ phiếu | 686,39 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 16/9/2013 | 16,32 | 1,01 | 8,45 |
| Cổ phiếu | 682,229 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,32 | Thị trường tổng quát | ECPI Circular Economy Leaders Equity Index - EUR | 20/3/2019 | 19,38 | 3,51 | 21,40 |
| Cổ phiếu | 624,217 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI EM ESG Filtered Min TE Index | 4/3/2016 | 11,83 | 1,97 | 16,15 |
| Cổ phiếu | 498,832 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,13 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 26/4/2023 | 14,96 | 5,09 | 26,27 |
| Cổ phiếu | 429,131 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,18 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 27/7/2015 | 15,54 | 2,03 | 14,34 |
| Cổ phiếu | 371,58 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU ex Controversial Weapons Index - EUR | 12/2/2016 | 15,08 | 1,96 | 14,74 |
| Trái phiếu | 329,189 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,36 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg Barclays MSCI Euro High Yield SRI Sustainable ex Fossil Fuel Index - EUR - Benchmark TR Net | 18/2/2021 | 10,75 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 267,026 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,69 | 5,21 | 29,18 |
| Cổ phiếu | 267,026 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,69 | 5,21 | 29,18 |
| Trái phiếu | 254,515 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | J.P. Morgan ESG EMU Government Bond IG 1-3 Year - EUR - Benchmark TR Gross | 1/1/2023 | 10,69 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 254,233 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,38 | Thị trường rộng lớn | BNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index | 1/4/2016 | 14,57 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 239,445 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Chủ đề | ECPI Global ESG Infrastructure Equity Index - EUR | 5/2/2016 | 78,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 239,445 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Chủ đề | ECPI Global ESG Infrastructure Equity Index - EUR | 5/2/2016 | 78,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 234,13 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI World ESG Filtered Min TE Index - Benchmark TR Net | 6/10/2023 | 13,87 | 2,86 | 17,64 |
| Cổ phiếu | 222,054 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex Japan ESG Filtered Min TE Index - EUR - Benchmark TR Net | 19/2/2016 | 14,49 | 1,88 | 17,05 |
| Cổ phiếu | 220,855 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 220,855 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 21,43 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 211,796 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Large Cap | CAC 40 ESG | 7/3/2005 | 12,43 | 2,08 | 17,03 |
| Trái phiếu | 203,482 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0 | Investment Grade | Bloomberg MSCI Euro Corporate Ultrashort Fixed and Floating Rate SRI Index - EUR - Benchmark TR Net | 31/7/2023 | 10,73 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 197,59 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Tín dụng Rộng rãi | JPM ESG EMBI Global Diversified Composite Index - EUR - Benchmark TR Gross Hedged | 21/1/2021 | 8,92 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 196,838 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Large Cap | S&P 500 | 16/9/2013 | 21,63 | 1,18 | 10,47 |
| Cổ phiếu | 192,963 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,16 | Thị trường tổng quát | MSCI North America ESG Filtered Min TE Index - EUR - Benchmark TR Net | 26/2/2016 | 24,51 | 4,83 | 27,06 |
| Cổ phiếu | 188,239 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe SRI S-Series PAB 5% Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 13/3/2018 | 29,04 | 2,37 | 18,15 |
| Cổ phiếu | 175,795 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | ECPI Global ESG Blue Economy - EUR | 14/9/2020 | 16,73 | 1,92 | 17,93 |
| Hàng hóa | 166,807 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,38 | Thị trường rộng lớn | BNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index | 25/4/2016 | 13,16 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 157,406 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,40 | Bất động sản | FTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped Net Total Return Index - EUR | 8/7/2004 | 6,85 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 154,926 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,27 | Investment Grade | JPMorgan ESG Green Social & Sustainability IG EUR Bond - EUR - Benchmark TR Net | 10/12/2021 | 8,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 153,076 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe 600 | 16/9/2013 | 14,79 | 1,19 | 11,38 |
| Cổ phiếu | 151,415 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,38 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 9/5/2023 | 1.327,65 | 2,57 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 145,233 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Small Cap | MSCI Europe Small Cap SRI S-Series 5% Capped Index - EUR | 19/2/2016 | 286,72 | 1,72 | 17,79 |
| Trái phiếu | 136,866 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg MSCI Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB Index - EUR | 3/8/2018 | 9,55 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 131,221 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,17 | Investment Grade | Bloomberg MSCI Euro Aggregate ex Fossil Fuel SRI Select Index - EUR - Benchmark TR Net | 2/2/2023 | 10,66 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 121,827 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,18 | Large Cap | Euro STOXX 50 | 27/7/2015 | 12,36 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 119,646 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,37 | Tín dụng Rộng rãi | JPM ESG EMBI Global Diversified Composite Index - CHF - Benchmark TR Gross Hedged | 8/8/2024 | 10,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 118,051 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU SRI 5% Capped Index - EUR | 20/3/2019 | 14,81 | 2,41 | 18,26 |
| Cổ phiếu | 114,62 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,40 | Bất động sản | FTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped Net Total Return Index - EUR | 8/7/2004 | 8,66 | 0,79 | 17,92 |
| Cổ phiếu | 111,825 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging SRI S-Series 5% Capped Index | 7/6/2018 | 13,95 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 111,717 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe SRI S-Series PAB 5% Capped Index - EUR - Benchmark TR Net | 15/2/2019 | 33,21 | 2,37 | 18,15 |
| Cổ phiếu | 110,17 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan ESG Filtered Min TE Index | 16/5/2017 | 19,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 92,174 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 26/2/2016 | 18,47 | 3,60 | 24,66 |
| Cổ phiếu | 88,076 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 21/10/2015 | 11,89 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 81,174 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI China Select SRI S-SERIES 10% Capped Index - Benchmark TR Net | 30/6/2021 | 6,68 | 1,83 | 15,26 |
| Cổ phiếu | 80,191 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Equity Quality Europe Total Return Index - EUR | 7/6/2016 | 169,53 | 1,13 | 10,86 |
| Cổ phiếu | 74,552 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 22,80 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 74,552 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index | 19/2/2016 | 22,80 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 68,457 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,34 | Investment Grade | JP Morgan EMU Investment Grade Index - EUR - Benchmark TR Net | 11/1/2024 | 10,64 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 62,839 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Low Vol Europe ESG ( NTR) Index - EUR - Benchmark TR Net | 11/2/2016 | 184,66 | 1,48 | 13,31 |
| Trái phiếu | 61,868 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,20 | Tín dụng Rộng rãi | Bloomberg MSCI US Corporate SRI Sustainable ex Fossil Fuel Bond Index - Benchmark TR Net | 6/9/2023 | 10,96 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 61,386 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,18 | Investment Grade | | 9/11/2023 | 10,41 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 59,902 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Growth Europe ESG Index - EUR | 16/4/2021 | 10,88 | 1,45 | 13,80 |
| Cổ phiếu | 49,688 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,40 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Europe ex UK Green EU CTB Index - Discontinued as of 31-Oct-2024 | 9/10/2019 | 7,05 | 1,03 | 27,26 |
| Hàng hóa | 47,832 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,38 | Thị trường rộng lớn | BNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index | 22/9/2017 | 11,24 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 47,358 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,35 | Thị trường tổng quát | Euronext ESG Eurozone Biodiversity Leaders PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 29/4/2022 | 13,57 | 2,64 | 19,97 |
| Cổ phiếu | 44,794 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI S-Series 5% Capped Index | 15/2/2019 | 25,37 | 1,98 | 20,18 |
| Cổ phiếu | 44,088 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 300 World PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 11/6/2021 | 17,47 | 2,40 | 18,58 |
| Cổ phiếu | 41,155 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,13 | Large Cap | S&P 500 ESG Index | 9/1/2024 | 12,29 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 41,007 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging SRI S-Series 5% Capped Index | 19/10/2017 | 107,77 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 35,677 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Value Europe ESG (NTR) index - EUR - Benchmark TR Net | 7/6/2016 | 145,12 | 0,99 | 12,82 |
| Cổ phiếu | 33,529 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI S-Series 5% Capped Index | 18/1/2018 | 21,54 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 33,111 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | Bloomberg MSCI 7-10 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel Index - EUR - Benchmark TR Net | 7/5/2024 | 10,49 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 32,402 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,39 | Bất động sản | FTSE EPRA Nareit Developed Green Index | 9/12/2021 | 9,23 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 32,307 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | | 5/6/2024 | 10,41 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 32,209 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | | 22/7/2024 | 10,42 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 31,029 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,21 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI S-Series PAB 5% Capped Index - Benchmark TR Net | - | 11,31 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 29,945 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,40 | Bất động sản | FTSE EPRA/NAREIT Developed Europe Index - EUR | 5/2/2016 | 7,56 | 0,89 | 22,71 |
| Cổ phiếu | 27,655 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI China Select SRI S-SERIES 10% Capped Index - Benchmark TR Net | 30/6/2021 | 6,01 | 1,74 | 14,68 |
| Trái phiếu | 26,992 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,15 | Investment Grade | Bloomberg MSCI Euro Aggregate ex Fossil Fuel SRI Select Index - EUR - Benchmark TR Net | 2/2/2023 | 10,34 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 26,914 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,27 | Investment Grade | JPMorgan ESG Green Social & Sustainability IG EUR Bond - EUR - Benchmark TR Net | 10/12/2021 | 7,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 18,086 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,35 | Thị trường tổng quát | ECPI Global ESG Hydrogen Economy Index - EUR - Benchmark TR Net | 4/2/2022 | 9,17 | 1,38 | 10,00 |
| Cổ phiếu | 17,343 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Lợi suất cổ tức cao | BNP Paribas High Dividend Europe Equity Index - EUR | 12/7/2017 | 135,06 | 0,91 | 8,60 |
| Cổ phiếu | 17,269 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,31 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 15/4/2016 | 10,82 | 2,57 | 17,67 |
| Cổ phiếu | 16,896 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Chủ đề | Euronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net | 12/10/2021 | 12,24 | 2,07 | 16,02 |
| Hàng hóa | 16,721 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,90 | Dầu thô | ICE Brent Crude Oil Futures Contracts Index | 11/4/2017 | 97,06 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 15,099 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,90 | Khí tự nhiên | Henry Hub Natural Gas Futures - USD | 18/4/2017 | 2,79 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 13,593 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,97 | Dầu thô | WTI Light Sweet Crude Oil - USD | 18/4/2017 | 37,14 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 10,907 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Equity Low Vol US Total Return Index - USD | 7/6/2016 | 210,74 | 5,60 | 30,67 |
| Cổ phiếu | 8,322 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,32 | Thị trường tổng quát | ECPI Global ESG Medical Tech Index - EUR - Benchmark TR Net | 10/12/2021 | 8,96 | 3,91 | 34,36 |
| Hàng hóa | 7,393 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,90 | Đồng | LME Copper Spot Price | 22/5/2017 | 91,66 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,116 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,47 | Investment Grade | Bloomberg MSCI 3-5 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR | 12/8/2019 | 11,35 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 6,015 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,30 | Thị trường tổng quát | BNP Paribas Low Vol Europe ESG ( NTR) Index - EUR - Benchmark TR Net | 31/1/2017 | 149,71 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 5,877 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,90 | Nhôm | LME Aluminium Spot Price | 22/5/2017 | 21,40 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 4,866 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,99 | Vàng | LBMA Gold Price PM (EUR/ozt) | 7/12/2016 | 230,30 | 0 | 0 |