ETF- und Fondsanbieter bei Eulerpool

BNP Paribas ETF và Quỹ. Danh sách tất cả sản phẩm 193.

BNP Paribas là một ngân hàng lớn của Pháp, được thành lập vào năm 2000 thông qua việc sáp nhập Banque Nationale de Paris (BNP) và Paribas. Ngày nay, BNP Paribas là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới với hơn 200.000 nhân viên tại hơn 75 quốc gia. Ngân hàng này cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, các công ty, nhà đầu tư tổ chức và cơ quan công cộng. Công ty có nguồn gốc từ Banque Nationale de Paris, được thành lập vào năm 1848 tại Paris. Paribas được thành lập vào năm 1872 cũng tại Paris và đã tiếp quản nhiều chức năng của BNP, tập trung vào hoạt động quốc tế. Vào năm 2000, hai ngân hàng này đã sáp nhập và tạo thành BNP Paribas.

Danh mục sản phẩm của BNP Paribas bao gồm các dịch vụ ngân hàng, ngân hàng đầu tư, dịch vụ tài chính và bảo hiểm. Ngân hàng cũng cung cấp nhiều giải pháp cho khách hàng, bao gồm thẻ tín dụng, ngân hàng trực tuyến, xử lý thanh toán, tài trợ thương mại, giao dịch chứng khoán, quản lý tài sản, quản lý rủi ro, tư vấn tài sản và quản lý tài sản.

BNP Paribas đã triển khai một chương trình phát triển bền vững toàn diện và đầy tham vọng, tập trung vào ba lĩnh vực cốt lõi: Trách nhiệm, Dịch vụ Tài chính Bền vững và Con Người. Mục tiêu của công ty bao gồm phát triển các giải pháp bền vững, thúc đẩy tăng trưởng bền vững, hỗ trợ cam kết xã hội và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất.

BNP Paribas đã đặt mục tiêu trở thành một trong những nhà cung cấp dịch vụ tài chính hàng đầu thế giới, bằng cách cung cấp một danh mục sản phẩm toàn diện và sáng tạo, hữu ích và có lợi cho khách hàng. Ngân hàng này nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng bền vững bằng việc đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, khuyến khích cam kết xã hội và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao nhất.

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Cổ phiếu3,635 tỷ
-
BNP Paribas0,15Large CapS&P 50016/9/201323,700,988,39
Cổ phiếu3,635 tỷ
-
BNP Paribas0,15Large CapS&P 50016/9/201323,700,988,39
Cổ phiếu2,809 tỷ
-
BNP Paribas0,15Large CapS&P 50016/9/201327,6700
Trái phiếu1,802 tỷ
-
BNP Paribas0,16Investment GradeJP Morgan ESG EMU Government Bond IG 3- 5 Year - EUR - Benchmark TR Gross22/1/20219,6800
Trái phiếu1,76 tỷ
-
BNP Paribas0,15Investment GradeJP Morgan ESG EMU Government Bond IG - EUR - Benchmark TR Gross31/5/20179,5600
Trái phiếu1,76 tỷ
-
BNP Paribas0,15Investment GradeJP Morgan ESG EMU Government Bond IG - EUR - Benchmark TR Gross31/5/20179,5600
Trái phiếu1,697 tỷ
-
BNP Paribas0,46Tín dụng Rộng rãiBloomberg MSCI 1-3 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR4/10/20199,8700
Trái phiếu1,697 tỷ
-
BNP Paribas0,46Tín dụng Rộng rãiBloomberg MSCI 1-3 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR4/10/20199,8700
Cổ phiếu1,25 tỷ
-
BNP Paribas0,31Chủ đềEuronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net15/4/2016252,842,5717,67
Cổ phiếu1,25 tỷ
-
BNP Paribas0,31Chủ đềEuronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net15/4/2016252,842,5717,67
Trái phiếu1,206 tỷ
-
BNP Paribas0,20Tín dụng Rộng rãiBloomberg MSCI Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB Index - EUR3/8/201810,3900
Cổ phiếu1,164 tỷ
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI Japan ESG Filtered Min TE Index26/2/201614,881,5416,93
Cổ phiếu1,134 tỷ
-
BNP Paribas0,15Large CapS&P 50028/10/201519,4800
Trái phiếu1,039 tỷ
-
BNP Paribas0,47Investment GradeBloomberg MSCI 3-5 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR4/10/20199,3900
Cổ phiếu854,143 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI Europe ESG Filtered Min TE - EUR - Benchmark TR Net12/2/201615,922,2516,10
Cổ phiếu810,266 tr.đ.
-
BNP Paribas0,24Thị trường tổng quátMSCI World SRI S-Series 5% Capped Index12/7/201721,0700
Cổ phiếu760,503 tr.đ.
-
BNP Paribas0,13Large CapS&P 500 ESG Index26/4/202315,4200
Cổ phiếu686,39 tr.đ.
-
BNP Paribas0,20Thị trường tổng quátSTOXX Europe 60016/9/201316,321,018,45
Cổ phiếu686,39 tr.đ.
-
BNP Paribas0,20Thị trường tổng quátSTOXX Europe 60016/9/201316,321,018,45
Cổ phiếu682,229 tr.đ.
-
BNP Paribas0,32Thị trường tổng quátECPI Circular Economy Leaders Equity Index - EUR20/3/201919,383,5121,40
Cổ phiếu624,217 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI EM ESG Filtered Min TE Index4/3/201611,831,9716,15
Cổ phiếu498,832 tr.đ.
-
BNP Paribas0,13Large CapS&P 500 ESG Index26/4/202314,965,0926,27
Cổ phiếu429,131 tr.đ.
-
BNP Paribas0,18Large CapEuro STOXX 5027/7/201515,542,0314,34
Cổ phiếu371,58 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI EMU ex Controversial Weapons Index - EUR12/2/201615,081,9614,74
Trái phiếu329,189 tr.đ.
-
BNP Paribas0,36Tín dụng Rộng rãiBloomberg Barclays MSCI Euro High Yield SRI Sustainable ex Fossil Fuel Index - EUR - Benchmark TR Net18/2/202110,7500
Cổ phiếu267,026 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201621,695,2129,18
Cổ phiếu267,026 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201621,695,2129,18
Trái phiếu254,515 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Investment GradeJ.P. Morgan ESG EMU Government Bond IG 1-3 Year - EUR - Benchmark TR Gross1/1/202310,6900
Hàng hóa254,233 tr.đ.
-
BNP Paribas0,38Thị trường rộng lớnBNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index1/4/201614,5700
Cổ phiếu239,445 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Chủ đềECPI Global ESG Infrastructure Equity Index - EUR5/2/201678,7700
Cổ phiếu239,445 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Chủ đềECPI Global ESG Infrastructure Equity Index - EUR5/2/201678,7700
Cổ phiếu234,13 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI World ESG Filtered Min TE Index - Benchmark TR Net6/10/202313,872,8617,64
Cổ phiếu222,054 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI Pacific ex Japan ESG Filtered Min TE Index - EUR - Benchmark TR Net19/2/201614,491,8817,05
Cổ phiếu220,855 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201621,4300
Cổ phiếu220,855 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201621,4300
Cổ phiếu211,796 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Large CapCAC 40 ESG7/3/200512,432,0817,03
Trái phiếu203,482 tr.đ.
-
BNP Paribas0Investment GradeBloomberg MSCI Euro Corporate Ultrashort Fixed and Floating Rate SRI Index - EUR - Benchmark TR Net31/7/202310,7300
Trái phiếu197,59 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Tín dụng Rộng rãiJPM ESG EMBI Global Diversified Composite Index - EUR - Benchmark TR Gross Hedged21/1/20218,9200
Cổ phiếu196,838 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Large CapS&P 50016/9/201321,631,1810,47
Cổ phiếu192,963 tr.đ.
-
BNP Paribas0,16Thị trường tổng quátMSCI North America ESG Filtered Min TE Index - EUR - Benchmark TR Net26/2/201624,514,8327,06
Cổ phiếu188,239 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI Europe SRI S-Series PAB 5% Capped Index - EUR - Benchmark TR Net13/3/201829,042,3718,15
Cổ phiếu175,795 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátECPI Global ESG Blue Economy - EUR14/9/202016,731,9217,93
Hàng hóa166,807 tr.đ.
-
BNP Paribas0,38Thị trường rộng lớnBNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index25/4/201613,1600
Cổ phiếu157,406 tr.đ.
-
BNP Paribas0,40Bất động sảnFTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped Net Total Return Index - EUR8/7/20046,8500
Trái phiếu154,926 tr.đ.
-
BNP Paribas0,27Investment GradeJPMorgan ESG Green Social & Sustainability IG EUR Bond - EUR - Benchmark TR Net10/12/20218,2800
Cổ phiếu153,076 tr.đ.
-
BNP Paribas0,20Thị trường tổng quátSTOXX Europe 60016/9/201314,791,1911,38
Cổ phiếu151,415 tr.đ.
-
BNP Paribas0,38Chủ đềEuronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net9/5/20231.327,652,5717,67
Cổ phiếu145,233 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Small CapMSCI Europe Small Cap SRI S-Series 5% Capped Index - EUR19/2/2016286,721,7217,79
Trái phiếu136,866 tr.đ.
-
BNP Paribas0,20Tín dụng Rộng rãiBloomberg MSCI Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB Index - EUR3/8/20189,5500
Trái phiếu131,221 tr.đ.
-
BNP Paribas0,17Investment GradeBloomberg MSCI Euro Aggregate ex Fossil Fuel SRI Select Index - EUR - Benchmark TR Net2/2/202310,6600
Cổ phiếu121,827 tr.đ.
-
BNP Paribas0,18Large CapEuro STOXX 5027/7/201512,3600
Trái phiếu119,646 tr.đ.
-
BNP Paribas0,37Tín dụng Rộng rãiJPM ESG EMBI Global Diversified Composite Index - CHF - Benchmark TR Gross Hedged8/8/202410,2700
Cổ phiếu118,051 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI EMU SRI 5% Capped Index - EUR20/3/201914,812,4118,26
Cổ phiếu114,62 tr.đ.
-
BNP Paribas0,40Bất động sảnFTSE EPRA/NAREIT Eurozone Capped Net Total Return Index - EUR8/7/20048,660,7917,92
Cổ phiếu111,825 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátMSCI Emerging SRI S-Series 5% Capped Index7/6/201813,9500
Cổ phiếu111,717 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI Europe SRI S-Series PAB 5% Capped Index - EUR - Benchmark TR Net15/2/201933,212,3718,15
Cổ phiếu110,17 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Thị trường tổng quátMSCI Japan ESG Filtered Min TE Index16/5/201719,1300
Cổ phiếu92,174 tr.đ.
-
BNP Paribas0,24Thị trường tổng quátMSCI World SRI S-Series 5% Capped Index26/2/201618,473,6024,66
Cổ phiếu88,076 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI World SRI S-Series 5% Capped Index21/10/201511,8900
Cổ phiếu81,174 tr.đ.
-
BNP Paribas0,45Thị trường tổng quátMSCI China Select SRI S-SERIES 10% Capped Index - Benchmark TR Net30/6/20216,681,8315,26
Cổ phiếu80,191 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Equity Quality Europe Total Return Index - EUR7/6/2016169,531,1310,86
Cổ phiếu74,552 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201622,8000
Cổ phiếu74,552 tr.đ.
-
BNP Paribas0,26Thị trường tổng quátMSCI USA SRI S-Series PAB 5% Capped Index19/2/201622,8000
Trái phiếu68,457 tr.đ.
-
BNP Paribas0,34Investment GradeJP Morgan EMU Investment Grade Index - EUR - Benchmark TR Net11/1/202410,6400
Cổ phiếu62,839 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Low Vol Europe ESG ( NTR) Index - EUR - Benchmark TR Net11/2/2016184,661,4813,31
USD Corp Bond SRI Fossil Free ETF
USCBC.MI
LU2616774076
Trái phiếu61,868 tr.đ.
-
BNP Paribas0,20Tín dụng Rộng rãiBloomberg MSCI US Corporate SRI Sustainable ex Fossil Fuel Bond Index - Benchmark TR Net6/9/202310,9600
Trái phiếu61,386 tr.đ.
-
BNP Paribas0,18Investment Grade9/11/202310,4100
Cổ phiếu59,902 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Growth Europe ESG Index - EUR16/4/202110,881,4513,80
Cổ phiếu49,688 tr.đ.
-
BNP Paribas0,40Bất động sảnFTSE EPRA Nareit Developed Europe ex UK Green EU CTB Index - Discontinued as of 31-Oct-20249/10/20197,051,0327,26
Hàng hóa47,832 tr.đ.
-
BNP Paribas0,38Thị trường rộng lớnBNP Paribas Energy & Metals Enhanced Roll Index22/9/201711,2400
Cổ phiếu47,358 tr.đ.
-
BNP Paribas0,35Thị trường tổng quátEuronext ESG Eurozone Biodiversity Leaders PAB Index - EUR - Benchmark TR Net29/4/202213,572,6419,97
Cổ phiếu44,794 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI Japan SRI S-Series 5% Capped Index15/2/201925,371,9820,18
Low Carbon 300 World PAB
LCWLD.PA
LU2194449075
Cổ phiếu44,088 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Chủ đềEuronext Low Carbon 300 World PAB Index - EUR - Benchmark TR Net11/6/202117,472,4018,58
Cổ phiếu41,155 tr.đ.
-
BNP Paribas0,13Large CapS&P 500 ESG Index9/1/202412,2900
Cổ phiếu41,007 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátMSCI Emerging SRI S-Series 5% Capped Index19/10/2017107,7700
Cổ phiếu35,677 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Value Europe ESG (NTR) index - EUR - Benchmark TR Net7/6/2016145,120,9912,82
Cổ phiếu33,529 tr.đ.
-
BNP Paribas0,25Thị trường tổng quátMSCI Japan SRI S-Series 5% Capped Index18/1/201821,5400
Trái phiếu33,111 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Investment GradeBloomberg MSCI 7-10 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel Index - EUR - Benchmark TR Net7/5/202410,4900
Cổ phiếu32,402 tr.đ.
-
BNP Paribas0,39Bất động sảnFTSE EPRA Nareit Developed Green Index9/12/20219,2300
Trái phiếu32,307 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Investment Grade5/6/202410,4100
Trái phiếu32,209 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Investment Grade22/7/202410,4200
Cổ phiếu31,029 tr.đ.
-
BNP Paribas0,21Thị trường tổng quátMSCI ACWI SRI S-Series PAB 5% Capped Index - Benchmark TR Net-11,3100
Cổ phiếu29,945 tr.đ.
-
BNP Paribas0,40Bất động sảnFTSE EPRA/NAREIT Developed Europe Index - EUR5/2/20167,560,8922,71
Cổ phiếu27,655 tr.đ.
-
BNP Paribas0,45Thị trường tổng quátMSCI China Select SRI S-SERIES 10% Capped Index - Benchmark TR Net30/6/20216,011,7414,68
Trái phiếu26,992 tr.đ.
-
BNP Paribas0,15Investment GradeBloomberg MSCI Euro Aggregate ex Fossil Fuel SRI Select Index - EUR - Benchmark TR Net2/2/202310,3400
Trái phiếu26,914 tr.đ.
-
BNP Paribas0,27Investment GradeJPMorgan ESG Green Social & Sustainability IG EUR Bond - EUR - Benchmark TR Net10/12/20217,9600
Cổ phiếu18,086 tr.đ.
-
BNP Paribas0,35Thị trường tổng quátECPI Global ESG Hydrogen Economy Index - EUR - Benchmark TR Net4/2/20229,171,3810,00
Cổ phiếu17,343 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Lợi suất cổ tức caoBNP Paribas High Dividend Europe Equity Index - EUR12/7/2017135,060,918,60
Cổ phiếu17,269 tr.đ.
-
BNP Paribas0,31Chủ đềEuronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net15/4/201610,822,5717,67
Cổ phiếu16,896 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Chủ đềEuronext Low Carbon 100 Europe PAB Index - EUR - Benchmark TR Net12/10/202112,242,0716,02
Hàng hóa16,721 tr.đ.
-
BNP Paribas0,90Dầu thôICE Brent Crude Oil Futures Contracts Index11/4/201797,0600
Hàng hóa15,099 tr.đ.
-
BNP Paribas0,90Khí tự nhiênHenry Hub Natural Gas Futures - USD18/4/20172,7900
Hàng hóa13,593 tr.đ.
-
BNP Paribas0,97Dầu thôWTI Light Sweet Crude Oil - USD18/4/201737,1400
Cổ phiếu10,907 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Equity Low Vol US Total Return Index - USD7/6/2016210,745,6030,67
Cổ phiếu8,322 tr.đ.
-
BNP Paribas0,32Thị trường tổng quátECPI Global ESG Medical Tech Index - EUR - Benchmark TR Net10/12/20218,963,9134,36
BNP Paribas Copper ETC
B4NQ.DE
DE000PB8C0P8
Hàng hóa7,393 tr.đ.
-
BNP Paribas0,90ĐồngLME Copper Spot Price22/5/201791,6600
Trái phiếu7,116 tr.đ.
-
BNP Paribas0,47Investment GradeBloomberg MSCI 3-5 Year Euro Corporate SRI Sustainable Select Ex Fossil Fuel PAB index - EUR12/8/201911,3500
Cổ phiếu6,015 tr.đ.
-
BNP Paribas0,30Thị trường tổng quátBNP Paribas Low Vol Europe ESG ( NTR) Index - EUR - Benchmark TR Net31/1/2017149,7100
BNP Paribas Aluminium ETC
B4NP.DE
DE000PB6ALU1
Hàng hóa5,877 tr.đ.
-
BNP Paribas0,90NhômLME Aluminium Spot Price22/5/201721,4000
BNP Paribas Gold ETC
BNQJ.DE
DE000PS7G0L8
Hàng hóa4,866 tr.đ.
-
BNP Paribas0,99VàngLBMA Gold Price PM (EUR/ozt)7/12/2016230,3000
1
2